--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẩy miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẩy miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẩy miệng
+
Make a slip of the tongue
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
sẩy miệng
:
Make a slip of the tongue
+
immune serum
:
(y học) huyết thanh miễn dịch
+
shadow cabinet
:
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
+
juke-box
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)
+
pigsty
:
chuồng lợn